VẬT LIỆU ENSCAPE
GIỚI THIỆU
Công cụ chỉnh sửa vật liệu SketchUp vốn chỉ hỗ trợ một kết cấu và một giá trị trong suốt – không đủ để tạo ảnh đẹp như cái mà người dùng của chúng tôi thường thực hiện.
Đây là lý do tại sao chúng tôi đã tiến tới với công cụ chỉnh sửa vật liệu của riêng mình dành cho Sketchup, để đảm bảo tất cả người dùng của chúng tôi có thể trải nghiệm công cụ mạnh mẽ như map Bump và Reflectivity.
|
Dùng một vài Bump map và Reflectivity chi tiết trong SketchUp |
TRUY CẬP BẢNG CHỈNH SỬA VẬT LIỆU
Để mở công cụ chỉnh sửa vật liệu, có thể vào Extensions -> Enscape -> Enscape Materials, hoặc nhấp biểu tượng trong thanh công cụ Enscape:
|
Giao diện |
Trong trường hợp này, giao diện có thể khác – lý do là công cụ chỉnh sửa vật liệu Enscape luôn thể hiện vật liệu đang được chọn trong SketchUp – vật liệu được dùng cho mô hình của bạn.
Bằng cách này, bạn có thể dễ dàng chọn bất kỳ vật liệu nào để hiệu chỉnh trong Enscape bằng cách chọn nó, sử dụng công cụ Sample Paint () trong SketchUp. Công cụ chỉnh sửa vật liệu Enscape sẽ lập tức chuyển sang vật liệu được chọn.
LOẠI VẬT LIỆU
Nhìn chung, có 6 loại vật liệu bạn có thể lựa chọn trong công cụ chỉnh sửa vật liệu Enscape:
· Generic (Chung)
· Grass (Cỏ)
· Carpet (Thảm)
· Water (Nước)
· Foliage (Lá)
· Clearcoat (Sơn)
ĐẶT TÊN TỪ KHÓA (KEYWORD)
Trước khi giới thiệu trình chỉnh sửa vật liệu, Enscape sẽ để bạn quyết định thông số vật liệu bằng việc sử dụng keyword mà bạn phải đưa vào tên vật liệu. Khung này vẫn được bao gồm trong bộ đặc tính của Enscape, và có thể được sử dụng một cách tự do cùng với trình chỉnh sửa vật liệu để thuận tiện hơn.
Đây là những keyword để đưa vào tên vật liệu SketchUp để báo cho Enscape cách thể hiện nó một cách thực tế hơn.
|
Keywords và hiệu ứng của chúng |
KEYWORD |
DIỄN GIẢI |
Water, Ocean, River |
Vẽ vật liệu như bề mặt của nước |
Vegetation, Foliage, Leaf |
Bổ sung độ trong mờ vào bề mặt mỏng (mặt đơn – single face) |
Emissive |
Vật liệu phát xạ dựa trên màu của vật liệu |
Grass, Tall Grass, Wild Grass |
Vật liệu cỏ thực dựa trên màu màu của bề mặt nền |
|
Keywords và hiệu ứng của chúng |
Những keyword này thay đổi các thông số vật liệu mà không làm thay đổi màu sắc. Màu sắc vẫn được xác định bởi texture Sketchup. Độ nhám mặc định trong SketchUp là 1.0.
KEYWORD |
Giải nghĩa |
SÁNG NỔI BẬT |
Glass, Glazing |
0,0 |
– |
Chrome, Mirror |
0,0 |
Metal |
Steel, Copper, Metal, Aluminium |
0,3 |
Metal |
Carpaint, Polished, Acryl |
0,02 |
– |
Ceramic |
0,1 |
– |
Marble |
0,2 |
– |
Plastic |
0,5 |
– |
Fabric, Cloth |
0,8 |
– |
Tìm hiểu về các loại file hỗ trợ trong Render